[MISAJSC]
Tìm kiếm:
Mục lục
In

   

Hệ thống tài khoản theo QĐ15

Hệ thống TK theo TT 200

Ghi chú

Số hiệu TK

Tên TK

Số hiệu TK

Tên TK

 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

 

 

001

 

 

Tài sản thuê ngoài

Không có

 

002

 

 

Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

 

003

 

 

Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

 

004

 

 

Nợ khó đòi đã xử lý

 

007

 

 

Ngoại tệ các loại

 

 008     Dự toán chi sự nghiệp, dự án
 

111

 

 

Tiền mặt

111

 

 

Tiền mặt

 

 

1111

 

Tiền Việt Nam

 

1111

 

Tiền Việt Nam

 

 

1112

 

Ngoại tệ

 

1112

 

Ngoại tệ

 

    1113    Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
  1113
  Vàng tiền tệ
 

112

 

 

Tiền gửi Ngân hàng

112

 

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

1121

 

Tiền Việt Nam

 

1121

 

Tiền Việt Nam

 

 

1122

 

Ngoại tệ

 

1122

 

Ngoại tệ

 

    1123   Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
    1123   Vàng tiền tệ
 
 113     Tiền đang chuyển
   113
 
  Tiền đang chuyển
 
    1131   Tiền Việt Nam
    1131
  Tiền Việt Nam
 
    1132   Ngoại tệ
    1132
   Ngoại tệ
 

121

 

 

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

121

 

 

Chứng khoán kinh doanh

 

    1211
  Cổ phiếu
    1211   Cổ phiếu
 
    1212
  Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
    1212
  Trái phiếu
 
 Không có
    1218
  Chứng khoán và công cụ tài chính khác
 
  128
    Đầu tư ngắn hạn khác
  128
    Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 
    1281
  Tiền gửi có kỳ hạn
    1281
  Tiền gửi có kỳ hạn
 
 Không có
    1282
  Trái phiếu
 
    1283
  Cho vay
 
    1288
  Đầu tư ngắn hạn khác
    1288
  Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
 
  129
    Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
                                            Không có
 Dùng TK 2291

131

 

 

Phải thu của khách hàng

131

 

 

Phải thu của khách hàng

 

133

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ

133

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

1331

 

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

1331

 

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

1332

 

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

1332

 

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

136     Phải thu nội bộ
  136
    Phải thu nội bộ
 
    1361
  Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
    1361
  Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
 

Không có

 

1362

 

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

 

1363

 

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 

   1368
  Phải thu nội bộ khác
    1368
  Phải thu nội bộ khác
 

138

 

 

Phải thu khác

138

 

 

Phải thu khác

 

 

1381

 

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

1381

 

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

    1385
  Phải thu về cổ phần hóa
    1385
  Phải thu về cổ phần hóa
 

 

1388

 

Phải thu khác

 

1388

 

Phải thu khác

 

139
    Dự phòng phải thu khó đòi
Không có
 Dùng TK 2293

141

 

 

Tạm ứng

141

 

 

Tạm ứng

 

142

 

 

Chi phí trả trước ngắn hạn

Không có

Dùng TK 242

 144     Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Không có
Dùng TK 244
151
    Hàng mua đang đi trên đường
  151
    Hàng mua đang đi trên đường
 

152

 

 

Nguyên liệu, vật liệu

152

 

 

Nguyên liệu, vật liệu

 

153

 

 

Công cụ, dụng cụ

153

 

 

Công cụ, dụng cụ

 

 Không có
    1531
  Công cụ, dụng cụ
 
    1532
  Bao bì luân chuyển
 
    1533
  Đồ dùng cho thuê
 
    1534
  Thiết bị, phụ tùng thay thế
 

154

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

154

 

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 

    1541
  Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
    1541
  Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang    
    1542
  Chi phí lắp ráp, tháo dỡ
    1542
  Chi phí lắp ráp, tháo dỡ
 

155

 

 

Thành phẩm

155

 

 

Thành phẩm

 

 Không có
    1551
  Thành phẩm nhập kho
 
    1557
  Thành phẩm bất động sản
 

156

 

 

Hàng hóa

156

 

 

Hàng hóa

 

    1561
  Giá mua hàng hóa
    1561
  Giá mua hàng hóa
 
    1562
  Chi phí thu mua hàng hóa
    1562
  Chi phí thu mua hàng hóa
 
    1567
  Hàng hóa bất động sản
    1567
  Hàng hóa bất động sản
 

157

 

 

Hàng gửi đi bán

157

 

 

Hàng gửi đi bán

 

158
    Hàng hóa kho bảo thuế
   158
    Hàng hóa kho bảo thuế
 

159

 

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Không có

Dùng TK 2294

161
    Chi sự nghiệp
 161
    Chi sự nghiệp
 
    1611
  Chi sự nghiệp năm trước
    1611
  Chi sự nghiệp năm trước
 
    1612
  Chi sự nghiệp năm sau
    1612
  Chi sự nghiệp năm sau
 

211

 

 

Tài sản cố định hữu hình

211

 

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

2111

 

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

2111

 

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

2112

 

Máy móc, thiết bị

 

2112

 

Máy móc, thiết bị

 

 

2113

 

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

2113

 

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

    2114
  Thiết bị, dụng cụ quản lý
    2114
  Thiết bị, dụng cụ quản lý   
    2115
  Cây lâu năm. súc vật làm việc và cho sản phẩm
    2115
  Cây lâu năm. súc vật làm việc và cho sản phẩm   
    2118
  TSCĐ khác
    2118
  TSCĐ khác   
212
    Tài sản cố định thuê tài chính
  212
    Tài sản cố định thuê tài chính
 
 Không có
    2121
  TSCĐ hữu hình thuê tài chính
 
    2122
  TSCĐ vô hình thuê tài chính
 
213
    Tài sản cố định vô hình
  213
    Tài sản cố định vô hình
 
    2131
  Quyền sử dụng đất
    2131
  Quyền sử dụng đất
 
    2132
  Quyền phát hành
    2132
  Quyền phát hành
 
    2133
  Bản quyền, bằng sáng chế
    2133
  Bản quyền, bằng sáng chế
 
    2134
  Nhãn hiệu hàng hóa
    2134
  Nhãn hiệu, tên thương mại
 
    2135
  Phần mềm máy vi tính
    2135
  Chương trình phần mềm
 
    2136
  Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
    2136
  Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
 
    2138
  TSCĐ vô hình khác
    2138
  TSCĐ vô hình khác
 

214

 

 

Hao mòn tài sản cố định

214

 

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

2141

 

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

2141

 

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

2142

 

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

2142

 

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

2143

 

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

2143

 

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

2147

 

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

2147

 

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

217

 

 

Bất động sản đầu tư

217

 

 

Bất động sản đầu tư

 

221
    Đầu tư vào công ty con
  221
    Đầu tư vào công ty con
 
222
    Vốn góp liên doanh
  222
    Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
 
223
    Đầu tư vào công ty liên kết
                                         Không có
Dùng TK 222
  228
    Đầu tư dài hạn khác
  228
    Đầu tư khác
 
  2281
  Cố phiếu
    2281
  Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
 
  2282
  Trái phiếu
                                          Không có
Dùng TK 1282
  2288
  Đầu tư dài hạn khác
    2288
  Đầu tư khác
 

229

 

 

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

229

 

 

Dự phòng tổn thất tài sản

 

Không có

 

2291

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

 

 

2292

 

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

 

 

2293

 

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

2294

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

241

 

 

Xây dựng cơ bản dở dang

241

 

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

2411

 

Mua sắm TSCĐ

 

2411

 

Mua sắm TSCĐ

 

 

2412

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

2412

 

Xây dựng cơ bản

 

 

2413

 

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

2413

 

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

242

 

 

Chi phí trả trước dài hạn

242

 

 

Chi phí trả trước

 

243
    Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
  243
    Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
 
244
    Ký quỹ, ký cược dài hạn
  244
    Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
 

311

 

 

Vay ngắn hạn

Không có

Dùng TK 3411

315
    Nợ dài hạn đến hạn trả
 Không có
Dùng TK 3412

331

 

 

Phải trả cho người bán

331

 

 

Phải trả cho người bán

 

333

 

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

333

 

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

3331

 

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

3331

 

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

3332

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

3332

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

3333

 

Thuế xuất, nhập khẩu

 

3333

 

Thuế xuất, nhập khẩu

 

 

3334

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

3334

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

3335

 

Thuế thu nhập cá nhân

 

3335

 

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

3336

 

Thuế tài nguyên

 

3336

 

Thuế tài nguyên

 

 

3337

 

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

3337

 

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

 

3338

 

Các loại thuế khác

 

3338

 

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

 

Không có

 

 

33381

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

 

33382

Các loại thuế khác

 

 

3339

 

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

3339

 

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

334

 

 

Phải trả người lao động

334

 

 

Phải trả người lao động

 

    3341
  Phải trả công nhân viên
    3341
  Phải trả công nhân viên
 
    3348   Phải trả người lao động khác
    3348
  Phải trả người lao động khác
 

335

 

 

Chi phí phải trả

335

 

 

Chi phí phải trả

 

336
    Phải trả nội bộ
  336     Phải trả nội bộ
 

Không có

 


3361

 

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

 

    3362
  Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
 

 

3363

 

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 

 

3368

 

Phải trả nội bộ khác

 

  337
    Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
  337
    Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
 

338

 

 

Phải trả, phải nộp khác

338

 

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

3381

 

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

3381

 

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

3382

 

Kinh phí công đoàn

 

3382

 

Kinh phí công đoàn

 

 

3383

 

Bảo hiểm xã hội

 

3383

 

Bảo hiểm xã hội

 

 

3384

 

Bảo hiểm y tế

 

3384

 

Bảo hiểm y tế

 

    3385
  Phải trả về cổ phần hóa
    3385
  Phải trả về cổ phần hóa
 

 

3386

 

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

                                            Không có

Dùng TK 344

 

3387

 

Doanh thu chưa thực hiện

 

3387

 

Doanh thu chưa thực hiện

 

 

3388

 

Phải trả, phải nộp khác

 

3388

 

Phải trả, phải nộp khác

 

    3389
  Bảo hiểm thất nghiệp
    3386
  Bảo hiểm thất nghiệp
 

341

 

 

Vay dài hạn

341

 

 

Vay và nợ thuê tài chính

 

Không có

 

3411

 

Các khoản đi vay

 

 

3412

 

Nợ thuê tài chính

 

342
    Nợ dài hạn
Không có
Dùng TK 3412
343
    Trái phiếu phát hành
343
    Trái phiếu phát hành
 
Không có

  3431
  Trái phiếu thường
 
    3431   Mệnh giá trái phiếu
     34311
Mệnh giá
 
    3432   Chiết khấu trái phiếu
     34312
Chiếu khấu trái phiếu
 
    3433
  Phụ trội trái phiếu
     34313
Phụ trội trái phiếu
 
Không có
    3432
  Trái phiếu chuyển đối
 
344
    Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
344
    Nhận ký quỹ, ký cược
 
347
    Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
347
    Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
 
351
    Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
Không có
Dùng TK 3524

352

 

 

Dự phòng phải trả

352

 

 

Dự phòng phải trả

 

Không có

 

3521

 

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

 

    3522
  Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
 

 

3523

 

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

 

 

3524

 

Dự phòng phải trả khác

 

353

 

 

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

353

 

 

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

3531

 

Quỹ khen thưởng

 

3531

 

Quỹ khen thưởng

 

 

3532

 

Quỹ phúc lợi

 

3532

 

Quỹ phúc lợi

 

 

3533

 

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

3533

 

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

 

3534

 

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

 

3534

 

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

 

356

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

356

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3561

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

3561

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3562

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

3562

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

411

 

 

Nguồn vốn kinh doanh

411

 

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

 

4111

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

4111

 

Vốn góp của chủ sở hữu

 

             41111  Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
 
             41112  Cổ phiếu ưu đãi
 

 

4112

 

Thặng dư vốn cổ phần

 

4112

 

Thặng dư vốn cổ phần

 

Không có
    4113   Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
 

 

4118

 

Vốn khác

 

4118

 

Vốn khác

 

412
    Chênh lệch đánh giá lại tài sản
  412
    Chênh lệch đánh giá lại tài sản
 

413

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

413

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

    4131
  Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
    4131
  Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
 
    4132
  Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu XDCB
    4132
  Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
 
414
    Quỹ đầu tư phát triển
  414
    Quỹ đầu tư phát triển
 
415
    Quỹ dự phòng tài chính
                                          Không có
Dùng TK 414
417
    Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
  417
    Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
 

418

 

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

418

 

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

 

419

 

 

Cổ phiếu quỹ

419

 

 

Cổ phiếu quỹ

 

421

 

 

Lợi nhuận chưa phân phối

421

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

 

4211

 

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

 

4211

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

 

4212

 

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

 

4212

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

 

461
    Nguồn kinh phí sự nghiệp
   461
    Nguồn kinh phí sự nghiệp
 
    4611
  Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
    4611
  Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
 
    4612
  Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
    4612
  Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
 
466
    Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
   466
    Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
 

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

511

 

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5111

 

Doanh thu bán hàng

 

5111

 

Doanh thu bán hàng

 

 

5112

 

Doanh thu bán các thành phẩm

 

5112

 

Doanh thu bán các thành phẩm

 

 

5113

 

Doanh thu cung cấp dịch vụ

 

5113

 

Doanh thu cung cấp dịch vụ

 

    5114
  Doanh thu trợ cấp, trợ giá
    5114
  Doanh thu trợ cấp, trợ giá
 
    5117
  Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
    5117
  Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
 

 

5118

 

Doanh thu khác

 

5118

 

Doanh thu khác

 

512
    Doanh thu bán hàng nội bộ
                                            Không có
Dùng TK 511
    5121
  Doanh thu bán hàng hóa
Dùng TK 5111
    5122
  Doanh thu bán các thành phẩm
Dùng TK 5112
    5123
  Doanh thu cung cấp dịch vụ
Dùng TK 5113

515

 

 

Doanh thu hoạt động tài chính

515

 

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

 521      Chiết khấu thương mại
   521
    Các khoản giảm trừ doanh thu
 
Không có
    5211
  Chiết khấu thương mại
 
    5212
  Giảm giá hàng bán
 
    5213
  Hàng bán bị trả lại
 
531
     Giảm giá hàng bán
         Dùng TK 5212
532      Hàng bán bị trả lại
         Dùng TK 5213

611

 

 

Mua hàng

611

 

 

Mua hàng

 

    6111
  Mua nguyên liệu, vật liệu
    6111
  Mua nguyên liệu, vật liệu
 
    6112
  Mua hàng hóa
    6112
  Mua hàng hóa
 
621
    Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
621
    Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
 
622
    Chi phí nhân công trực tiếp
622
    Chi phí nhân công trực tiếp
 
623
    Chi phí sử dụng máy thi công
623
    Chi phí sử dụng máy thi công
 
    6231
  Chi phí nhân công
    6231
  Chi phí nhân công
 
    6232
  Chi phí vật liệu
    6232
  Chi phí vật liệu
 
    6233
  Chi phí dụng cụ sản xuất
    6233
  Chi phí dụng cụ sản xuất
 
    6234
  Chi phí khấu hao máy thi công
    6234
  Chi phí khấu hao máy thi công
 
    6237
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
    6237
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
    6238
  Chi phí bằng tiền khác
    6238
  Chi phí bằng tiền khác
 
627
    Chi phí sản xuất chung
627
    Chi phí sản xuất chung
 
    6271
  Chi phí nhân viên phân xưởng
    6271
  Chi phí nhân viên phân xưởng
 
    6272
  Chi phí vật liệu
    6272
  Chi phí vật liệu
 
    6273
  Chi phí dụng cụ sản xuất
    6273
  Chi phí dụng cụ sản xuất
 
    6274
  Chi phí khấu hao TSCĐ
    6274
  Chi phí khấu hao TSCĐ
 
    6277
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
    6277
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
    6278
  Chi phí bằng tiền khác
    6278
  Chi phí bằng tiền khác
 

631

 

 

Giá thành sản xuất

631

 

 

Giá thành sản xuất

 

632

 

 

Giá vốn hàng bán

632

 

 

Giá vốn hàng bán

 

635

 

 

Chi phí tài chính

635

 

 

Chi phí tài chính

 

641
    Chi phí bán hàng
   641
    Chi phí bán hàng
 
    6411
  Chi phí nhân viên
    6411
  Chi phí nhân viên
 
    6412
  Chi phí vật liệu, bao bì
    6412   Chi phí vật liệu, bao bì
 
    6413
  Chi phí dụng cụ, đồ dùng
    6413   Chi phí dụng cụ, đồ dùng
 
    6414
  Chi phí khấu hao TSCĐ
    6414
  Chi phí khấu hao TSCĐ
 
    6415
  Chi phí bảo hành
    6415
  Chi phí bảo hành
 
    6417
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
    6417
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
    6418
  Chi phí bằng tiền khác
    6418
  Chi phí bằng tiền khác
 

642

 

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

642

 

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

 

6421

 

Chi phí nhân viên quản lý

 

6421

 

Chi phí nhân viên quản lý

 

 

6422

 

Chi phí vật liệu quản lý

 

6422

 

Chi phí vật liệu quản lý

 

    6423
  Chi phí đồ dùng văn phòng
    6423
  Chi phí đồ dùng văn phòng
 
    6424
  Chi phí khấu hao TSCĐ
    6424
  Chi phí khấu hao TSCĐ
 
    6425
  Thuế, phí và lệ phí
    6425
  Thuế, phí và lệ phí
 
    6426
  Chi phí dự phòng
    6426
  Chi phí dự phòng
 
    6427
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
    6427
  Chi phí dịch vụ mua ngoài
 
    6428
  Chi phí bằng tiền khác
    6428
  Chi phí bằng tiền khác
 

711

 

 

Thu nhập khác

711

 

 

Thu nhập khác

 

811

 

 

Chi phí khác

811

 

 

Chi phí khác

 

821

 

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

821

 

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

    8211
  Chi phí thuế TNDN hiện hành
    8211
  Chi phí thuế TNDN hiện hành
 
    8212
  Chi phí thuế TNDN hoãn lại
    8212
  Chi phí thuế TNDN hoãn lại
 

911

 

 

Xác định kết quả kinh doanh

911

 

 

Xác định kết quả kinh doanh

 

 

 





Xem thêm