Hệ thống tài khoản theo QĐ15 |
Hệ thống TK theo TT 200 |
Ghi chú |
||||||
Số hiệu TK |
Tên TK |
Số hiệu TK |
Tên TK |
|
||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
001 |
|
|
Tài sản thuê ngoài |
Không có |
|
|||
002 |
|
|
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
||||
003 |
|
|
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
|
||||
004 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
||||
007 |
|
|
Ngoại tệ các loại |
|
||||
008 | Dự toán chi sự nghiệp, dự án | |||||||
111 |
|
|
Tiền mặt |
111 |
|
|
Tiền mặt |
|
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
1113 | Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | 1113 | Vàng tiền tệ | |||||
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
1123 | Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | 1123 | Vàng tiền tệ | |||||
113 | Tiền đang chuyển | 113 | |
Tiền đang chuyển | ||||
1131 | Tiền Việt Nam | 1131 | Tiền Việt Nam | |||||
1132 | Ngoại tệ | 1132 | Ngoại tệ | |||||
121 |
|
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
121 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
1211 | Cổ phiếu | 1211 | Cổ phiếu | |||||
1212 | Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu | 1212 | Trái phiếu | |||||
Không có | 1218 | Chứng khoán và công cụ tài chính khác | ||||||
128 | Đầu tư ngắn hạn khác | 128 |
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | 1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||||
Không có |
1282 | Trái phiếu | ||||||
1283 | Cho vay | |||||||
1288 | Đầu tư ngắn hạn khác | 1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
129 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | Không có | Dùng TK 2291 | |||||
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
|
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
136 | Phải thu nội bộ | 136 | Phải thu nội bộ | |||||
1361 | Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | |||||
Không có |
|
1362 |
|
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
|||
|
1363 |
|
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa |
|
||||
1368 | Phải thu nội bộ khác | 1368 | Phải thu nội bộ khác | |||||
138 |
|
|
Phải thu khác |
138 |
|
|
Phải thu khác |
|
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
1385 | Phải thu về cổ phần hóa | 1385 | Phải thu về cổ phần hóa | |||||
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
139 | Dự phòng phải thu khó đòi | Không có | Dùng TK 2293 | |||||
141 |
|
|
Tạm ứng |
141 |
|
|
Tạm ứng |
|
142 |
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
Không có |
Dùng TK 242 |
|||
144 | Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn | Không có | Dùng TK 244 | |||||
151 | Hàng mua đang đi trên đường | 151 | Hàng mua đang đi trên đường | |||||
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
|
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
Không có |
1531 | Công cụ, dụng cụ | ||||||
1532 | Bao bì luân chuyển | |||||||
1533 | Đồ dùng cho thuê | |||||||
1534 | Thiết bị, phụ tùng thay thế | |||||||
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
|
1541 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 1541 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | |||||
1542 | Chi phí lắp ráp, tháo dỡ | 1542 | Chi phí lắp ráp, tháo dỡ | |||||
155 |
|
|
Thành phẩm |
155 |
|
|
Thành phẩm |
|
Không có |
1551 | Thành phẩm nhập kho | ||||||
1557 | Thành phẩm bất động sản | |||||||
156 |
|
|
Hàng hóa |
156 |
|
|
Hàng hóa |
|
1561 | Giá mua hàng hóa | 1561 | Giá mua hàng hóa | |||||
1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | 1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | |||||
1567 | Hàng hóa bất động sản | 1567 | Hàng hóa bất động sản | |||||
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
|
158 | Hàng hóa kho bảo thuế | 158 | Hàng hóa kho bảo thuế | |||||
159 |
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Không có |
Dùng TK 2294 |
|||
161 | Chi sự nghiệp | 161 | Chi sự nghiệp | |||||
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | 1611 | Chi sự nghiệp năm trước | |||||
1612 | Chi sự nghiệp năm sau | 1612 | Chi sự nghiệp năm sau | |||||
211 |
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
211 |
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2111 |
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
2111 |
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
2112 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
2112 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
2113 |
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
2113 |
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||||
2115 | Cây lâu năm. súc vật làm việc và cho sản phẩm | 2115 | Cây lâu năm. súc vật làm việc và cho sản phẩm | |||||
2118 | TSCĐ khác | 2118 | TSCĐ khác | |||||
212 | Tài sản cố định thuê tài chính | 212 |
Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
Không có |
2121 | TSCĐ hữu hình thuê tài chính | ||||||
2122 | TSCĐ vô hình thuê tài chính | |||||||
213 | Tài sản cố định vô hình | 213 | Tài sản cố định vô hình | |||||
2131 | Quyền sử dụng đất | 2131 | Quyền sử dụng đất | |||||
2132 | Quyền phát hành | 2132 | Quyền phát hành | |||||
2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | 2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | |||||
2134 | Nhãn hiệu hàng hóa | 2134 | Nhãn hiệu, tên thương mại | |||||
2135 | Phần mềm máy vi tính | 2135 | Chương trình phần mềm | |||||
2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | 2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | |||||
2138 | TSCĐ vô hình khác | 2138 | TSCĐ vô hình khác | |||||
214 |
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
214 |
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
221 | Đầu tư vào công ty con | 221 |
Đầu tư vào công ty con | |||||
222 | Vốn góp liên doanh | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | |||||
223 | Đầu tư vào công ty liên kết | Không có | Dùng TK 222 | |||||
228 | Đầu tư dài hạn khác | 228 | Đầu tư khác | |||||
2281 | Cố phiếu | 2281 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | |||||
2282 | Trái phiếu | Không có | Dùng TK 1282 | |||||
2288 | Đầu tư dài hạn khác | 2288 | Đầu tư khác | |||||
229 |
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
229 |
|
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
|
Không có |
|
2291 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|||
|
2292 |
|
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
||||
|
2293 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
||||
|
2294 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
||||
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
242 |
|
|
Chi phí trả trước dài hạn |
242 |
|
|
Chi phí trả trước |
|
243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |||||
244 | Ký quỹ, ký cược dài hạn | 244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | |||||
311 |
|
|
Vay ngắn hạn |
Không có |
Dùng TK 3411 |
|||
315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | Không có |
Dùng TK 3412 | |||||
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
|
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
3338 |
|
Các loại thuế khác |
|
3338 |
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|
Không có |
|
|
33381 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|||
|
|
33382 |
Các loại thuế khác |
|
||||
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
|
3341 | Phải trả công nhân viên | 3341 | Phải trả công nhân viên | |||||
3348 | Phải trả người lao động khác | 3348 | Phải trả người lao động khác | |||||
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
|
336 | Phải trả nội bộ | 336 | Phải trả nội bộ | |||||
Không có |
|
3361 |
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|||
3362 | Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||||
|
3363 |
|
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa |
|
||||
|
3368 |
|
Phải trả nội bộ khác |
|
||||
337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
3385 | Phải trả về cổ phần hóa | 3385 | Phải trả về cổ phần hóa | |||||
|
3386 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
Không có |
Dùng TK 344 |
|||
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
3389 | Bảo hiểm thất nghiệp | 3386 | Bảo hiểm thất nghiệp | |||||
341 |
|
|
Vay dài hạn |
341 |
|
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
Không có |
|
3411 |
|
Các khoản đi vay |
|
|||
|
3412 |
|
Nợ thuê tài chính |
|
||||
342 | Nợ dài hạn | Không có | Dùng TK 3412 | |||||
343 | Trái phiếu phát hành | 343 | Trái phiếu phát hành | |||||
Không có | 3431 | Trái phiếu thường | ||||||
3431 | Mệnh giá trái phiếu | 34311 | Mệnh giá | |||||
3432 | Chiết khấu trái phiếu | 34312 | Chiếu khấu trái phiếu | |||||
3433 | Phụ trội trái phiếu | 34313 | Phụ trội trái phiếu | |||||
Không có | 3432 | Trái phiếu chuyển đối | ||||||
344 | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 344 | Nhận ký quỹ, ký cược | |||||
347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | Không có | Dùng TK 3524 | |||||
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
|
Không có |
|
3521 |
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|
|||
3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | |||||||
|
3523 |
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp |
|
||||
|
3524 |
|
Dự phòng phải trả khác |
|
||||
353 |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
353 |
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3531 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
3531 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
3532 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
3532 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
3533 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
3533 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
3534 |
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|
3534 |
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|
356 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
356 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3561 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3561 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3562 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
3562 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
411 |
|
|
Nguồn vốn kinh doanh |
411 |
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4111 |
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
4111 |
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | |||||||
41112 | Cổ phiếu ưu đãi | |||||||
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
Không có | 4113 | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
|
4118 |
|
Vốn khác |
|
4118 |
|
Vốn khác |
|
412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
4131 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | 4131 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ | |||||
4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu XDCB | 4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | |||||
414 | Quỹ đầu tư phát triển | 414 | Quỹ đầu tư phát triển | |||||
415 | Quỹ dự phòng tài chính | Không có | Dùng TK 414 | |||||
417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
418 |
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
418 |
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
|
421 |
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
421 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4211 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
|
4211 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
4212 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
|
4212 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
|
461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | |||||
4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | 4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | |||||
4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | 4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | |||||
466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |||||
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng |
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng |
|
|
5112 |
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
5112 |
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | 5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | |||||
5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | 5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | |||||
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
|
512 | Doanh thu bán hàng nội bộ | Không có | Dùng TK 511 | |||||
5121 | Doanh thu bán hàng hóa | Dùng TK 5111 | ||||||
5122 | Doanh thu bán các thành phẩm | Dùng TK 5112 | ||||||
5123 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | Dùng TK 5113 | ||||||
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
521 | Chiết khấu thương mại | 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||
Không có | 5211 | Chiết khấu thương mại | ||||||
5212 | Giảm giá hàng bán | |||||||
5213 | Hàng bán bị trả lại | |||||||
531 | Giảm giá hàng bán |
Dùng TK 5212 | ||||||
532 | Hàng bán bị trả lại |
Dùng TK 5213 | ||||||
611 |
|
|
Mua hàng |
611 |
|
|
Mua hàng |
|
6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | 6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | |||||
6112 | Mua hàng hóa | 6112 | Mua hàng hóa | |||||
621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | |||||
622 | Chi phí nhân công trực tiếp | 622 | Chi phí nhân công trực tiếp | |||||
623 | Chi phí sử dụng máy thi công | 623 | Chi phí sử dụng máy thi công | |||||
6231 | Chi phí nhân công | 6231 | Chi phí nhân công | |||||
6232 | Chi phí vật liệu | 6232 | Chi phí vật liệu | |||||
6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | 6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||
6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | 6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | |||||
6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6238 | Chi phí bằng tiền khác | 6238 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
627 | Chi phí sản xuất chung | 627 | Chi phí sản xuất chung | |||||
6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | 6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | |||||
6272 | Chi phí vật liệu | 6272 | Chi phí vật liệu | |||||
6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | 6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||
6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6278 | Chi phí bằng tiền khác | 6278 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
|
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
|
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
|
641 | Chi phí bán hàng | 641 | Chi phí bán hàng | |||||
6411 | Chi phí nhân viên | 6411 | Chi phí nhân viên | |||||
6412 | Chi phí vật liệu, bao bì | 6412 | Chi phí vật liệu, bao bì | |||||
6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |||||
6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
6415 | Chi phí bảo hành | 6415 | Chi phí bảo hành | |||||
6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6418 | Chi phí bằng tiền khác | 6418 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
642 |
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
642 |
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6421 |
|
Chi phí nhân viên quản lý |
|
6421 |
|
Chi phí nhân viên quản lý |
|
|
6422 |
|
Chi phí vật liệu quản lý |
|
6422 |
|
Chi phí vật liệu quản lý |
|
6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | 6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | |||||
6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||
6425 | Thuế, phí và lệ phí | 6425 | Thuế, phí và lệ phí | |||||
6426 | Chi phí dự phòng | 6426 | Chi phí dự phòng | |||||
6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||
6428 | Chi phí bằng tiền khác | 6428 | Chi phí bằng tiền khác | |||||
711 |
|
|
Thu nhập khác |
711 |
|
|
Thu nhập khác |
|
811 |
|
|
Chi phí khác |
811 |
|
|
Chi phí khác |
|
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||
8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|